Có 2 kết quả:
任人唯亲 rèn rén wéi qīn ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄑㄧㄣ • 任人唯親 rèn rén wéi qīn ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄑㄧㄣ
rèn rén wéi qīn ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appoint people by favoritism (idiom); nepotism
(2) corrupt appointment
(2) corrupt appointment
Bình luận 0
rèn rén wéi qīn ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄑㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appoint people by favoritism (idiom); nepotism
(2) corrupt appointment
(2) corrupt appointment
Bình luận 0